助燃 zhùrán

Từ hán việt: 【trợ nhiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "助燃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trợ nhiên). Ý nghĩa là: chất dẫn cháy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 助燃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 助燃 khi là Động từ

chất dẫn cháy

一种物质,本身不能燃烧,在其他物质燃烧时能提供燃烧所需的氧,叫做助燃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助燃

  • - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • - 我们 wǒmen 帮助 bāngzhù le 婆婆 pópó

    - Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.

  • - 公婆 gōngpó gěi le 很多 hěnduō 帮助 bāngzhù

    - Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.

  • - zài 资助 zīzhù 哈马斯 hāmǎsī

    - Bạn đang gửi tiền cho Hamas?

  • - 寄兄 jìxiōng 时常 shícháng 帮助 bāngzhù

    - Anh trai nuôi thường giúp tôi.

  • - 无助 wúzhù de 眼神 yǎnshén ràng rén 哀怜 āilián

    - Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.

  • - 帮助 bāngzhù 家人 jiārén zuò 家务 jiāwù

    - Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.

  • - 乐于助人 lèyúzhùrén

    - vui với việc giúp đỡ người khác.

  • - hěn 可怜 kělián 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy rất đáng thương, cần được giúp đỡ.

  • - xiǎng pān 亲戚 qīnqī lái 获得 huòdé 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.

  • - 南希 nánxī xiàng 求助 qiúzhù

    - Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.

  • - 快到 kuàidào 急诊 jízhěn 求助 qiúzhù

    - Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.

  • - 他们 tāmen 相求 xiāngqiú 帮助 bāngzhù

    - Họ yêu cầu giúp đỡ lẫn nhau.

  • - duō chī 蔬菜 shūcài 帮助 bāngzhù 防癌 fángái

    - Ăn nhiều rau có thể giúp phòng chống ung thư.

  • - 输财 shūcái 助战 zhùzhàn

    - quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.

  • - 薄荷 bòhé chá 有助于 yǒuzhùyú 放松 fàngsōng

    - Trà bạc hà giúp thư giãn.

  • - duì nín de 帮助 bāngzhù 不胜 bùshèng 感荷 gǎnhè

    - Tôi vô cùng cảm kích với sự giúp đỡ của bạn.

  • - hěn xiǎng 帮助 bāngzhù 可是 kěshì 爱莫能助 àimònéngzhù

    - Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.

  • - 知识 zhīshí néng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen

    - Kiến thức có thể giúp đỡ chúng ta.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 助燃

Hình ảnh minh họa cho từ 助燃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 助燃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao