割切 gē qiè

Từ hán việt: 【cát thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "割切" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát thiết). Ý nghĩa là: cứa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 割切 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 割切 khi là Động từ

cứa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割切

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 觉得 juéde shì 撒切尔 sāqiēěr

    - Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?

  • - 是不是 shìbúshì 迪克 díkè · 切尼 qiēní

    - Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 我们 wǒmen gāng cóng 罗切斯特 luóqiēsītè bān lái

    - Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester

  • - 言辞 yáncí 激切 jīqiè

    - lời nói bộc trực.

  • - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

  • - 急切 jíqiè 打开 dǎkāi 鸿 hóng

    - Cô ấy vội vàng mở thư.

  • - 割地求和 gēdìqiúhé

    - cắt đất cầu hoà

  • - 切切 qiēqiē 请求 qǐngqiú

    - khẩn thiết thỉnh cầu.

  • - 战士 zhànshì 求战 qiúzhàn 心切 xīnqiè

    - các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.

  • - 忍痛割爱 rěntònggēài

    - nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.

  • - 最后 zuìhòu 一切 yīqiè 恩怨 ēnyuàn 情仇 qíngchóu 终得 zhōngdé 解脱 jiětuō

    - Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ

  • - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • - 火成岩 huǒchéngyán de 归入 guīrù 顺序 shùnxù yóu 切割 qiēgē 包含 bāohán 关系 guānxì lái 表示 biǎoshì

    - Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.

  • - zhè 边缘 biānyuán 必须 bìxū 切割 qiēgē dào 0.02 毫米 háomǐ de 精密度 jīngmìdù

    - Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.

  • - 刀锋 dāofēng 非常 fēicháng néng 轻易 qīngyì 切割 qiēgē 物体 wùtǐ

    - Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 割切

Hình ảnh minh họa cho từ 割切

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 割切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao