Đọc nhanh: 凿井 (tạc tỉnh). Ý nghĩa là: đào giếng.
Ý nghĩa của 凿井 khi là Động từ
✪ đào giếng
to dig a well
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 自流井
- giếng tự chảy
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 这 把 凿 很 锋利
- Cái đục này rất sắc.
- 他们 正在 凿井
- Họ đang đào giếng.
- 他们 开始 凿井 了
- Họ bắt đầu đào giếng.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凿井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凿井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
凿›