凌杂 líng zá

Từ hán việt: 【lăng tạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凌杂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng tạp). Ý nghĩa là: lộn xộn; hỗn tạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凌杂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凌杂 khi là Tính từ

lộn xộn; hỗn tạp

错杂凌乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌杂

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - 打杂 dǎzá ér

    - làm tạp vụ

  • - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • - 爱看 àikàn 杂志 zázhì

    - Anh ấy thích đọc tạp chí.

  • - 柜子 guìzi 里面 lǐmiàn 放着 fàngzhe 杂物 záwù

    - Trong tủ có ít đồ lặt vặt.

  • - 凌晨 língchén de 街道 jiēdào 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.

  • - 有点 yǒudiǎn shǎ 不会 búhuì 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá shì

    - Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.

  • - 凌晨 língchén de 电话 diànhuà 打破 dǎpò 宁静 níngjìng

    - Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 凡世 fánshì hěn 复杂 fùzá

    - Thế gian rất phức tạp.

  • - 危险 wēixiǎn zhèng 慢慢 mànmàn 凌来 línglái

    - Nguy hiểm đang từ từ đến gần.

  • - 闲杂人员 xiánzárényuán

    - nhân viên tạp vụ

  • - 这堂 zhètáng 案子 ànzi hěn 复杂 fùzá

    - Vụ án này rất phức tạp.

  • - 杂交 zájiāo 斑马 bānmǎ 斑马 bānmǎ 杂交 zájiāo de 后代 hòudài

    - Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi hěn 复杂 fùzá

    - Vụ án này rất phức tạp.

  • - 案件 ànjiàn de 推理 tuīlǐ 过程 guòchéng 非常复杂 fēichángfùzá

    - Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.

  • - 杂志 zázhì 刊登 kāndēng le 一篇 yīpiān 采访 cǎifǎng

    - Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.

  • - 含义 hányì 稍微 shāowēi 复杂 fùzá

    - Hàm ý có phần phức tạp.

  • - méi 技术 jìshù 只能 zhǐnéng zài 车间 chējiān 打杂 dǎzá ér

    - nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凌杂

Hình ảnh minh họa cho từ 凌杂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao