Đọc nhanh: 凄梗 (thê ngạnh). Ý nghĩa là: (văn học) than khóc, nghẹn ngào với những tiếng nức nở.
Ý nghĩa của 凄梗 khi là Động từ
✪ (văn học) than khóc
(literary) wailing
✪ nghẹn ngào với những tiếng nức nở
choking with sobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄梗
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 凄然
- đau thương.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 玫瑰花 梗 布满 尖刺
- Cành hoa hồng đầy gai nhọn.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 故事梗概
- những nét chính của câu chuyện
- 寒蝉凄切
- ve mùa đông kêu thảm thiết
- 寒蝉凄切
- ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 满目凄凉
- đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.
- 让 我们 来 检查一下 浆果 , 把 梗 和 叶子 拣 掉
- Hãy kiểm tra quả mọng, tách bỏ cành và lá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄梗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄梗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
梗›