Đọc nhanh: 冷冷落落 (lãnh lãnh lạc lạc). Ý nghĩa là: tẻ.
Ý nghĩa của 冷冷落落 khi là Tính từ
✪ tẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冷落落
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 门庭冷落
- nhà cửa vắng vẻ.
- 客人 不 应该 被 冷落
- Không nên để mặc khách hàng.
- 她 不 喜欢 被 冷落
- Cô ấy không thích bị thờ ơ.
- 我 只是 不想 你 被 冷落
- Tôi chỉ không muốn bạn bị bỏ rơi.
- 公园 此刻 非常 冷落
- Công viên lúc này rất vắng vẻ.
- 过去 这里 很 冷落 , 现在 变得 很 热闹 了
- nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.
- 因受 冷落 赌气 取消 约会
- Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.
- 他 备受 冷落 , 心里 很 难过
- Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.
- 小 明 备受 冷落 , 失去 了 信心
- Tiểu Minh bị lạnh nhạt, mất hết niềm tin.
- 她 对 朋友 很 冷落
- Cô ấy rất thờ ơ với bạn bè.
- 他 最近 很 冷落 我
- Gần đây anh ấy rất lạnh nhạt với tôi.
- 这个 地方 显得 很 冷落
- Nơi này trông rất lạnh lẽo.
- 那本书 一直 是 冷 作品
- Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷冷落落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷冷落落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
落›