冗赘 rǒng zhuì

Từ hán việt: 【nhũng chuế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冗赘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhũng chuế). Ý nghĩa là: dài dòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冗赘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冗赘 khi là Tính từ

dài dòng

verbose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗赘

  • - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • - 文字 wénzì 繁冗 fánrǒng 拖沓 tuōtà

    - văn chương dài dòng.

  • - 冗员 rǒngyuán

    - nhân viên thừa.

  • - 我们 wǒmen tīng 一个 yígè 关於 guānyú 酗酒 xùjiǔ 害处 hàichù de 冗长 rǒngcháng 报告 bàogào

    - Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!

  • - 公司 gōngsī 被迫 bèipò 裁员 cáiyuán 恐怕 kǒngpà shì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 冗员 rǒngyuán

    - Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).

  • - 不再 bùzài 赘言 zhuìyán

    - không nói năng rườm rà nữa

  • - 不须 bùxū 赘述 zhuìshù

    - không cần nói rườm rà.

  • - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • - 冗杂 rǒngzá

    - rườm rà.

  • - 那会 nàhuì 激活 jīhuó suǒ de 冗余 rǒngyú 机制 jīzhì

    - Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.

  • - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • - 别赘 biézhuì lèi le

    - Bạn đừng làm phiền tôi nữa.

  • - 不想 bùxiǎng 赘累 zhuìlèi

    - Anh ấy không muốn làm phiền bạn.

  • - 这样 zhèyàng 会赘 huìzhuì lèi 大家 dàjiā

    - Như vậy sẽ làm phiền mọi người.

  • - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

  • - 这段话 zhèduànhuà 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 累赘 léizhuì

    - Đoạn văn này hơi bị rườm rà.

  • - 决定 juédìng 入赘 rùzhuì 她家 tājiā

    - Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.

  • - 这个 zhègè 人真赘 rénzhēnzhuì

    - Người này thật là vô dụng.

  • - 这件 zhèjiàn shì 显得 xiǎnde hěn 累赘 léizhuì

    - Việc này trông rất rườm rà.

  • - 以后 yǐhòu xiǎng 入赘 rùzhuì ma

    - Sau này anh có muốn ở rể không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冗赘

Hình ảnh minh họa cho từ 冗赘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冗赘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+2 nét)
    • Pinyin: Rǒng
    • Âm hán việt: Nhũng
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+5197
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình