Từ hán việt: 【mịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mịch). Ý nghĩa là: Mịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Mịch

“冖”本读作mì,本意为覆盖,是“幂”的古字。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冖

Hình ảnh minh họa cho từ 冖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XB (重月)
    • Bảng mã:U+5196
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp