Đọc nhanh: 再回 (tái hồi). Ý nghĩa là: Trở về lại. Lần thứ nhì..
Ý nghĩa của 再回 khi là Động từ
✪ Trở về lại. Lần thứ nhì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再回
- 你 先 吃饭 , 回头 再谈
- anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
- 想 好 了 再 回答 , 别 瞎蒙
- Nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa.
- 我们 玩 它 一会儿 再 回家
- Chúng ta chơi một lát rồi về nhà.
- 这 包子 你 拿回去 煮 煮 再 吃
- Chiếc bánh này bạn mang về luộc lên rồi hẵng ăn.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 待 我 禀过 家父 , 再 来回 话
- chờ tôi bẩm báo gia phụ, rồi sẽ thưa lại.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 把 这 碗 菜 回 回锅 再 吃
- đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
- 她 再也不会 回到 那个 城市
- Cô ấy sẽ không bao giờ trở lại thành phố đó nữa.
- 听到 这 首歌 , 回忆 再次 浮现
- Nghe bài hát này, ký ức lại hiện lên.
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 她 觉得 无颜 再 回去
- Cô ấy cảm thấy không còn mặt mũi để quay lại.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 再 回 犯罪现场 吧
- Quay lại hiện trường vụ án.
- 每次 赌输 了 就 拦路抢劫 , 抢到 钱 回去 再赌
- Mỗi lần thua bạc là lại chặn đường cướp bóc, có tiền rồi là lại lao vào đánh bạc.
- 她 笑 着 回答 等 你 考上 HSK6 级 再说
- Cô ấy cười đáp: Đợi anh thi đỗ HSK6 rồi nói tiếp.
- 我们 回头 再 谈谈 细节
- Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết sau.
- 他 想 回村 后 再作 计较
- Anh ấy định về làng rồi sẽ tính sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
回›