Đọc nhanh: 内错角 (nội thác giác). Ý nghĩa là: góc so le trong.
Ý nghĩa của 内错角 khi là Danh từ
✪ góc so le trong
同一平面上一条直线和两直线相交时,∠1和∠4,或∠2和∠3都在两直线的内部, 而彼此方向相反, 这样的每一对角叫做内错角如两直线互相平行, 则内错角相等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内错角
- 内弟
- Em vợ.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 电影 内容 一点 也 不错
- Nội dung bộ phim không hề tệ chút nào.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 他 认真 杠错 内容
- Anh ấy chăm chỉ đánh dấu những nội dung sai.
- 他 对 自己 的 过错 感到 内疚
- Anh ấy cảm thấy tội lỗi về sai lầm của mình.
- 单据 的 内容 有 错误
- Nội dung của chứng từ có sai sót.
- 我 对 自己 的 错误 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内错角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内错角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
角›
错›