Đọc nhanh: 入家 (nhập gia). Ý nghĩa là: Tới nhà người khác, vào sống tại nhà người khác. Đoạn trường tân thanh có câu: » Con kia đã bán cho ta, nhập gia phải cứ phép nhà tao đây «..
Ý nghĩa của 入家 khi là Động từ
✪ Tới nhà người khác, vào sống tại nhà người khác. Đoạn trường tân thanh có câu: » Con kia đã bán cho ta, nhập gia phải cứ phép nhà tao đây «.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入家
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 他 越 说 越 起劲 , 大家 越 听 越 入神
- anh ấy càng nói càng hăng, mọi người càng thích nghe.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 请 大家 入席 就座
- Mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 他们 家 最近 入不敷出
- Gần đây gia đình họ thu không đủ chi.
- 作家 而 不 深入群众 就 写 不出 好 作品
- Nếu nhà văn không chạm đến được đại chúng thì không thể sáng tác được tác phẩm hay.
- 她 嫁入 豪门 之 家
- Cô ấy gả vào một gia đình quyền quý.
- 涓滴归公 ( 属于 公家 的 收入 全部 缴给 公家 )
- từng li từng tí đều là của chung.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 她 礼貌 地请 大家 入座
- Cô ấy lịch sự mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 和尚 化食 入民家
- Nhà sư khất thực nhà dân.
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 这个 国家 的 敌人 正在 入侵
- Kẻ thù của quốc gia này đang xâm lược.
- 他 决定 入赘 她家
- Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.
- 余秋雨 在 文学界 真的 不入流 , 写 点 游记 , 那 叫 作家 吗 ?
- Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?
- 这家 工厂 经过 整顿 , 已经 进入 了 同类 企业 的 先进 行列
- nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
家›