Hán tự: 傀
Đọc nhanh: 傀 (quỷ.ổi.khổi.khôi). Ý nghĩa là: quái dị; kỳ quái, một mình. Ví dụ : - 傀奇 kỳ quái; quái lạ. - 傀然独立 đứng sừng sững một mình
Ý nghĩa của 傀 khi là Tính từ
✪ quái dị; kỳ quái
怪异
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
✪ một mình
独立的样子
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
Hình ảnh minh họa cho từ 傀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傀›