Đọc nhanh: 保定 (bảo định). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bảo Định ở Hà Bắc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Bảo Định ở Hà Bắc
Baoding prefecture-level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保定
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
- 这 事 一定 要 保密
- Chuyện này nhất định phải giữ bí mật.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 我 向 你 保证 , 一言为定
- Tôi bảo đảm với bạn, nói lời giữ lời..
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
- 音乐 的 节奏 要 保持稳定
- Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.
- 我们 需要 进行 定期 保修
- Chúng tôi cần tiến hành bảo trì định kỳ.
- 我们 要 保持 坚定 的 信念
- Chúng ta phải giữ vững niềm tin kiên định.
- 我 跟 医生 保证 , 一定 减肥
- Tôi cam đoan với bác sĩ nhất định sẽ giảm béo.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 你们 一定 要 好好 保养 身体
- Các bạn nhất định phải chăm sóc tốt cơ thể.
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
定›