Đọc nhanh: 俚谚 (lí ngạn). Ý nghĩa là: câu nói thông thường, tục ngữ dân gian.
Ý nghĩa của 俚谚 khi là Danh từ
✪ câu nói thông thường
common saying
✪ tục ngữ dân gian
folk proverb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俚谚
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 古谚
- ngạn ngữ cổ
- 谚 蠢羊 才 向 狼 忏悔
- 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- 农谚
- ngạn ngữ nhà nông
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 谚 欢笑 , 整个 世界 伴 你 欢笑 。 哭泣 , 只有 你 独自 向隅而泣
- 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 谚 井底之蛙 , 所见 不广
- 【Tục ngữ】Con ếch ở đáy giếng, tầm nhìn hạn hẹp.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 这句 谚语 很 有 道理
- Câu ngạn ngữ này rất có lý.
- 他会 说 许多 谚语
- Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俚谚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俚谚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俚›
谚›