Hán tự: 俚
Đọc nhanh: 俚 (lí.lý). Ý nghĩa là: dân gian; quê mùa. Ví dụ : - 俚语。 lời nói quê mùa.. - 俚歌。 bài hát dân gian.
Ý nghĩa của 俚 khi là Danh từ
✪ dân gian; quê mùa
俚俗
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俚
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
Hình ảnh minh họa cho từ 俚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俚›