Đọc nhanh: 侧柏 (trắc bách). Ý nghĩa là: cây trắc bá; cây trắc; trắc bá; trắc; trắc bách.
Ý nghĩa của 侧柏 khi là Danh từ
✪ cây trắc bá; cây trắc; trắc bá; trắc; trắc bách
植物名柏科侧柏属,常绿乔木高约二十公尺,树干挺直,叶形小,鳞片状,类似扁柏,花单性,雌雄同株,实为球果,栽培于庭园,多作观赏用,或充作篱笆叶可做为清凉收敛剂,种 仁具有滋养、润燥、镇静药效
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧柏
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧柏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧柏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
柏›