侧扁 cèbiǎn

Từ hán việt: 【trắc biển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侧扁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc biển). Ý nghĩa là: dẹt; mỏng; bẹt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侧扁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侧扁 khi là Tính từ

dẹt; mỏng; bẹt

从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离,如鲫鱼的身体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧扁

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

  • - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • - 《 全市 quánshì 中学生 zhōngxuésheng 运动会 yùndònghuì 侧记 cèjì

    - "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ 很扁 hěnbiǎn

    - Tờ giấy này rất phẳng.

  • - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - 扁豆 biǎndòu zhǎ

    - đậu ván tẩm bột.

  • - 扁豆 biǎndòu màn ér le

    - dây đậu cô-ve bò rồi.

  • - 公路 gōnglù 两侧 liǎngcè zhǒng zhe 杨树 yángshù

    - hai bên đường cái có trồng cây dương

  • - 一叶扁舟 yíyèpiānzhōu

    - một chiếc thuyền con.

  • - 侧足而立 cèzúérlì

    - đứng khuỵu chân

  • - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侧扁

Hình ảnh minh họa cho từ 侧扁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧扁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao