Đọc nhanh: 侏侏 (chu chu). Ý nghĩa là: Đần độn, chẳng biết gì..
Ý nghĩa của 侏侏 khi là Tính từ
✪ Đần độn, chẳng biết gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏侏
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
- 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
- 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侏侏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侏侏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侏›