侏侏 zhū zhū

Từ hán việt: 【chu chu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侏侏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu chu). Ý nghĩa là: Đần độn, chẳng biết gì..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侏侏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侏侏 khi là Tính từ

Đần độn, chẳng biết gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏侏

  • - 侏罗纪 zhūluójì yǒu 很多 hěnduō 恐龙 kǒnglóng

    - Kỷ Jura có nhiều khủng long.

  • - cái 不是 búshì 精神 jīngshén shàng de 侏儒 zhūrú

    - Tôi không phải là một thằng điên.

  • - yǒu 学者 xuézhě 认为 rènwéi shì 残疾 cánjí de 侏儒 zhūrú

    - Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật

  • - shì dàn 我念 wǒniàn 得出 déchū 侏罗纪 zhūluójì

    - Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.

  • - 侏罗纪 zhūluójì 公园 gōngyuán shì yǒu 可能 kěnéng 发生 fāshēng de

    - Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.

  • - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侏侏

Hình ảnh minh họa cho từ 侏侏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侏侏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Thù
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHJD (人竹十木)
    • Bảng mã:U+4F8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình