Hán tự: 佾
Đọc nhanh: 佾 (dật). Ý nghĩa là: đội hình ca múa (thời xưa).
Ý nghĩa của 佾 khi là Danh từ
✪ đội hình ca múa (thời xưa)
古代乐舞的行列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佾
- 我 是 一个名 探 佾
- Tôi là một thám tử nổi tiếng.
Hình ảnh minh họa cho từ 佾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佾›