Từ hán việt: 【dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: vui mừng; thích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

vui mừng; thích

欢喜;高兴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怿

Hình ảnh minh họa cho từ 怿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEQ (心水手)
    • Bảng mã:U+603F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp