Đọc nhanh: 余怒未息 (dư nộ vị tức). Ý nghĩa là: vẫn còn tức giận.
Ý nghĩa của 余怒未息 khi là Thành ngữ
✪ vẫn còn tức giận
to be still angry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余怒未息
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 狂风怒号
- cuồng phong gào rít giận dữ.
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 喘息未定
- vẫn còn thở gấp.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 余兴未尽
- niềm vui chưa hết.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 有 一些 恩怨 让 我 永远 不能 息怒
- Có một vài mối thù khiến tôi không bao giờ nguôi ngoai được.
- 过 了 一段时间 , 他 也 逐渐 息怒 了
- Sau một khoảng thời gian, anh ấy cũng dần nguôi giận rồi.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余怒未息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余怒未息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
怒›
息›
未›