Đọc nhanh: 以毒治毒 (dĩ độc trị độc). Ý nghĩa là: Lấy cái độc mà chữa cái độc..
Ý nghĩa của 以毒治毒 khi là Thành ngữ
✪ Lấy cái độc mà chữa cái độc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以毒治毒
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
- 那 歌手 吸毒 , 所以 被 封杀 了
- Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以毒治毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以毒治毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
毒›
治›