Đọc nhanh: 仙童 (tiên đồng). Ý nghĩa là: tiên đồng.
Ý nghĩa của 仙童 khi là Danh từ
✪ tiên đồng
服侍仙人的童子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙童
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙童 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
童›