Đọc nhanh: 亮饰 (lượng sức). Ý nghĩa là: diamanté.
Ý nghĩa của 亮饰 khi là Danh từ
✪ diamanté
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮饰
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声嘹亮
- tiếng hát lảnh lót.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 车上 的 装饰 很漂亮
- Đồ trang trí trên xe rất đẹp.
- 这件 首饰 很漂亮
- Món đồ trang sức này rất đẹp.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 礼堂 装饰 得 很漂亮
- Lễ đường được trang trí rất đẹp.
- 这个 房间 的 装饰 很漂亮
- Cách trang trí của căn phòng này rất đẹp.
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
饰›