Hán tự: 乸
Đọc nhanh: 乸 (_). Ý nghĩa là: cái; mái. Ví dụ : - 鸡乸(母鸡)。 gà mái.
Ý nghĩa của 乸 khi là Danh từ
✪ cái; mái
雌; 母的
- 鸡 乸 ( 母鸡 )
- gà mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乸
- 鸡 乸 ( 母鸡 )
- gà mái.
Hình ảnh minh họa cho từ 乸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm