Hán tự: 乩
Đọc nhanh: 乩 (kê). Ý nghĩa là: lên đồng viết chữ.
Ý nghĩa của 乩 khi là Danh từ
✪ lên đồng viết chữ
(扶乩) 一种迷信活动,在架子上吊一根棍儿,两个人扶着架子,棍儿就在沙盘上画出字句来作为神的指示Xem: 见〖扶箕〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乩
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
Hình ảnh minh họa cho từ 乩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乩›