Đọc nhanh: 九宫 (cửu cung). Ý nghĩa là: cung điệu.
Ý nghĩa của 九宫 khi là Danh từ
✪ cung điệu
中国古乐曲的调式唐代规定二十八调,即琵琶的四根弦上每根七调最低的一根弦 (宫弦) 上的调式叫宫,其余的叫调后来宫调的数目逐渐减少元代杂剧,一般只用五个宫 (正宫,中吕宫、南吕宫、 仙吕宫、黄钟宫) 和四个别的弦上的调 (大石调、双调,商调,越调) 见〖宫调〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九宫
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối.
- 她 有 一份 朝九晚五 的 工作
- Cô ấy có một công việc hành chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
宫›