Đọc nhanh: 义仓 (nghĩa thương). Ý nghĩa là: kho lương; kho lương thực dự trữ, nghĩa thương.
Ý nghĩa của 义仓 khi là Danh từ
✪ kho lương; kho lương thực dự trữ
旧时地方上为防备荒年而设置的公益粮仓
✪ nghĩa thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义仓
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 她 有 一个 义兄
- Cô ấy có một anh trai nuôi.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 讲 义气
- nói nghĩa khí
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 解释 字义
- giải thích nghĩa của chữ
- 轻财重义
- trọng nghĩa khinh tài
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他 做 了 件 有 意义 的 事
- Anh ấy đã làm một việc có ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 义仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 义仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
仓›