丹麦 dānmài

Từ hán việt: 【đan mạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丹麦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đan mạch). Ý nghĩa là: Đan Mạch; Denmark (viết tắt là Den.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丹麦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đan Mạch; Denmark (viết tắt là Den.)

丹麦欧洲北部的一个国家,建立在日德兰半岛及其邻近的岛上10世纪斯堪的纳维亚国王哈罗德·布鲁士斯 (死于985年) 统一该地,并使这儿的人民皈依为天主教徒该国在11世 纪控制着英格兰,直到1523年才与瑞典统一1814年该国与挪威统一首都哥本哈根是最大的城市人口5,384,384 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹麦

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • - 丹尼 dānní shuō 很会 hěnhuì 黏人 niánrén

    - Danny nói rằng tôi đã đeo bám.

  • - zhè 是不是 shìbúshì 麦芒 màimáng

    - Đây có phải râu lúa mì không?

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 私家 sījiā 游艇 yóutǐng 丹麦 dānmài rén 很会 hěnhuì 享受 xiǎngshòu 生活 shēnghuó

    - Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.

  • - 麦收 màishōu 时节 shíjié 田野 tiányě 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng

    - vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丹麦

Hình ảnh minh họa cho từ 丹麦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丹麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao