Đọc nhanh: 两广 (lưỡng quảng). Ý nghĩa là: Lưỡng Quảng (chỉ hai tỉnh Quảng Đông và Quảng Tây, Trung Quốc).
✪ Lưỡng Quảng (chỉ hai tỉnh Quảng Đông và Quảng Tây, Trung Quốc)
广东和广西的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两广
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两广
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两广 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
广›