丙型 bǐng xíng

Từ hán việt: 【bính hình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丙型" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính hình). Ý nghĩa là: gamma-, loại C, loại III.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丙型 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

gamma-

loại C

type C

loại III

type III

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙型

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 重型 zhòngxíng 坦克 tǎnkè

    - xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.

  • - 肯定 kěndìng shì 稳定型 wěndìngxíng

    - Chắc chắn là nó không ổn định.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān yǒu bǐng a

    - Hôm nay có Bính trong thiên can.

  • - 这敦 zhèdūn 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cái cót này có hình dạng độc đáo.

  • - 大型 dàxíng 歌剧 gējù

    - ô-pê-ra

  • - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 兴办 xīngbàn 社会主义 shèhuìzhǔyì 新型 xīnxíng 企业 qǐyè

    - mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.

  • - 福尔摩斯 fúěrmósī de 原型 yuánxíng 人物 rénwù

    - Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.

  • - 巨型 jùxíng 兔子 tùzi ne

    - Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?

  • - 江南水乡 jiāngnánshuǐxiāng de 典型 diǎnxíng

    - Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.

  • - 医药 yīyào 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 新型 xīnxíng 药物 yàowù

    - Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.

  • - 培养 péiyǎng 典型 diǎnxíng 树立 shùlì 旗帜 qízhì

    - bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.

  • - 这种 zhèzhǒng 新型材料 xīnxíngcáiliào hěn 稳定 wěndìng

    - Loại vật liệu mới này rất ổn định.

  • - 这个 zhègè 模型 móxíng hěn 详细 xiángxì

    - Mô hình này rất chi tiết.

  • - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丙型

Hình ảnh minh họa cho từ 丙型

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao