Đọc nhanh: 丘疹 (khâu chẩn). Ý nghĩa là: mẩn mụn đỏ; mụn nhọt.
Ý nghĩa của 丘疹 khi là Danh từ
✪ mẩn mụn đỏ; mụn nhọt
皮肤表面由于某些疾病而起的小疙瘩,半球形,多为红色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘疹
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 荒丘 上 没有 人
- Trên đồi hoang không có người.
- 我们 在 丘墓 旁边 祈祷
- Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 皮疹 搔後会 恶化
- Sau khi ngứa, ban sẽ trở nên tồi tệ hơn.
- 我 皮肤过敏 , 起 了 疹子
- Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 她 身上 出 了 很多 疹子
- Cô ấy nổi rất nhiều mẩn ngứa trên da.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 學校 在 山丘 頂上
- Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丘疹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丘疹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丘›
疹›