• Tổng số nét:32 nét
  • Bộ:Long 龍 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰龍龍
  • Thương hiệt:YBYPP (卜月卜心心)
  • Bảng mã:U+9F96
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龖

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𱍂

Ý nghĩa của từ 龖 theo âm hán việt

龖 là gì? Bộ Long (+16 nét). Tổng 32 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 龖