Các biến thể (Dị thể) của 麩

  • Cách viết khác

    𤿲 𨦶 𪌐 𪌻

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 麩 theo âm hán việt

麩 là gì? (Phu). Bộ Mạch (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Trấu, vỏ hạt lúa “tiểu mạch” . Từ ghép với : phu tử [fuzi] Cám (lúa mì). Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • trấu (vỏ hạt thóc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 麩子

- phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trấu, vỏ hạt lúa “tiểu mạch”

Từ ghép với 麩