部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Ất (乚) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸧
鶬
𩀞
鸧 là gì? 鸧 (Thương). Bộ điểu 鳥 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ丶フフノフ丶フ一). Chi tiết hơn...