部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (門) Nguyệt (月) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鷳
鷴 鷼
鹇
鷳 là gì? 鷳 (Nhàn). Bộ điểu 鳥 (+12 nét). Tổng 23 nét but (丨フ一一丨フ一一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con gà lôi. Chi tiết hơn...