- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Khẩu (口)
Điểu (鳥)
- Pinyin:
Rú
- Âm hán việt:
Như
- Nét bút:フノ一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱如鳥
- Thương hiệt:VRHAF (女口竹日火)
- Bảng mã:U+9D3D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鴽
-
Cách viết khác
鴑
𨾯
𨾵
-
Giản thể
𫛪
Ý nghĩa của từ 鴽 theo âm hán việt
鴽 là gì? 鴽 (Như). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 17 nét but (フノ一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Thuộc giống chim cút (Trunix blakistoni). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chim như (một loài chim cun cút, tên khoa học: trunix blakistoni)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thuộc giống chim cút (Trunix blakistoni)
Từ điển Thiều Chửu
- Chim như (Trunix blakistoni, một loài chim cun cút).
Từ ghép với 鴽