• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Wěi
  • Âm hán việt: Vị
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼有
  • Thương hiệt:NMKB (弓一大月)
  • Bảng mã:U+9C94
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲔 theo âm hán việt

鲔 là gì? (Vĩ, Vị). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá vị, cá tầm. Chi tiết hơn...

Âm:

Vị

Từ điển phổ thông

  • cá vị, cá tầm

Từ ghép với 鲔