• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Nghiễm (广) Đãi (隶)

  • Pinyin: Kāng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
  • Hình thái:⿰魚康
  • Thương hiệt:NFILE (弓火戈中水)
  • Bảng mã:U+9C47
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鱇

  • Giản thể

    𩾌

Ý nghĩa của từ 鱇 theo âm hán việt

鱇 là gì? Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 22 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鱇