• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Mịch (糸)

  • Pinyin: Gǔn
  • Âm hán việt: Cổn
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚系
  • Thương hiệt:NFHVF (弓火竹女火)
  • Bảng mã:U+9BC0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鯀

  • Cách viết khác

    𧣙 𩩌

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鯀 theo âm hán việt

鯀 là gì? (Cổn). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 18 nét but (ノフノフフ). Ý nghĩa là: 2. (tên riêng), Cá lớn, Tên cha vua “Hạ Vũ” , Cá lớn.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cá lớn, cá to
  • 2. (tên riêng)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá lớn
* Tên cha vua “Hạ Vũ”

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá lớn.
  • Tên bố vua Hạ Vũ .

Từ ghép với 鯀