• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Miên (宀) Nữ (女)

  • Pinyin: ān
  • Âm hán việt: Án
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚安
  • Thương hiệt:NFJV (弓火十女)
  • Bảng mã:U+9B9F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鮟

  • Giản thể

    𩽾

Ý nghĩa của từ 鮟 theo âm hán việt

鮟 là gì? (án). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノフフフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鮟