- Tổng số nét:27 nét
- Bộ:Hiệt 頁 (+18 nét)
- Các bộ:
Hiệt (頁)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Nhiếp
- Nét bút:一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰聶頁
- Thương hiệt:SJMBC (尸十一月金)
- Bảng mã:U+9873
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 顳
Ý nghĩa của từ 顳 theo âm hán việt
顳 là gì? 顳 (Nhiếp). Bộ Hiệt 頁 (+18 nét). Tổng 27 nét but (一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: “Nhiếp nhu” 顳顬 màng tang, thái dương (xương đầu bên vành tai). Từ ghép với 顳 : nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;, nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nhiếp nhu 顳顬. Xem chữ nhu 顬.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 顳骨
- nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;
* 顳顬
- nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Nhiếp nhu” 顳顬 màng tang, thái dương (xương đầu bên vành tai)
Từ ghép với 顳