• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Ngư (魚) Nhật (日)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lỗ
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金魯
  • Thương hiệt:CNWA (金弓田日)
  • Bảng mã:U+9465
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鑥

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鑥 theo âm hán việt

鑥 là gì? (Lỗ). Bộ Kim (+15 nét). Tổng 23 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lỗ

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố lutexi, Lu

Từ ghép với 鑥