• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Cung (弓) Bối (貝)

  • Pinyin: Fèi
  • Âm hán việt: Phí
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ一フノ丨丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金費
  • Thương hiệt:CLNC (金中弓金)
  • Bảng mã:U+9428
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鐨

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鐨 theo âm hán việt

鐨 là gì? (Phí). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Phí

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố fermi, Fm

Từ ghép với 鐨