• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Y (衣) Khẩu (口)

  • Pinyin: āi
  • Âm hán việt: Ai
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金哀
  • Thương hiệt:CYRV (金卜口女)
  • Bảng mã:U+9384
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鎄

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鎄 theo âm hán việt

鎄 là gì? (Ai). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノ). Chi tiết hơn...

Ai
Âm:

Ai

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố ensteni, Es

Từ ghép với 鎄