• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Bối (貝)

  • Pinyin: Bèi
  • Âm hán việt: Bối
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金貝
  • Thương hiệt:CBUC (金月山金)
  • Bảng mã:U+92C7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鋇

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鋇 theo âm hán việt

鋇 là gì? (Bối). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (barium, Ba). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố bari, Ba

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (barium, Ba)

Từ ghép với 鋇