部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Công (工) Thủy (水)
Các biến thể (Dị thể) của 銾
汞
𰾁
銾 là gì? 銾 (Cống, Hống). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: thuỷ ngân, thuỷ ngân. Chi tiết hơn...