- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Các bộ:
Kim (金)
Nhĩ (耳)
- Pinyin:
ěr
- Âm hán việt:
Nhĩ
Nhị
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金耳
- Thương hiệt:CSJ (金尸十)
- Bảng mã:U+927A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鉺
-
Cách viết khác
鏗
-
Giản thể
铒
Ý nghĩa của từ 鉺 theo âm hán việt
鉺 là gì? 鉺 (Nhĩ, Nhị). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 鉺