• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thổ
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金土
  • Thương hiệt:CG (金土)
  • Bảng mã:U+91F7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釷

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 釷 theo âm hán việt

釷 là gì? (Thổ). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (thorium, Th). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố thori, Th

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (thorium, Th)

Từ ghép với 釷