- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Kim 金 (+2 nét)
- Các bộ:
Kim (金)
Quyết (亅)
- Pinyin:
Liǎo
- Âm hán việt:
Liễu
Niểu
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金了
- Thương hiệt:CNN (金弓弓)
- Bảng mã:U+91D5
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 釕
Ý nghĩa của từ 釕 theo âm hán việt
釕 là gì? 釕 (Liễu, Niểu). Bộ Kim 金 (+2 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一フ丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nguyên tố ruteni, Ru
- 2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 釕銱兒
- liễu điếu nhi [liàodiàor] Cái móc cửa. Xem 釕 [liăo].
Từ ghép với 釕